Characters remaining: 500/500
Translation

nông trang

Academic
Friendly

Từ "nông trang" trong tiếng Việt có nghĩamột trại hoặc khu vực sản xuất nông nghiệp, nơi người ta canh tác, trồng trọt, chăn nuôi để sản xuất thực phẩm các sản phẩm nông nghiệp khác. Nông trang có thể một trang trại lớn hoặc nhỏ, thường nhiều loại cây trồng động vật khác nhau.

Định nghĩa:
  • Nông trang: khu vực hoặc trại sản xuất nông nghiệp, nơi người dân lao động để trồng trọt, chăn nuôi.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Gia đình tôi một nông trang rộng lớnquê, nơi chúng tôi trồng lúa rau củ."
    • "Nông trang này chuyên sản xuất trái cây sạch cung cấp cho thị trường."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Nông trang hữu cơ đang trở thành một xu hướng phổ biến giúp bảo vệ môi trường sức khỏe con người."
    • "Các nông trang hiện đại áp dụng công nghệ cao để tăng năng suất giảm thiểu ô nhiễm."
Biến thể từ liên quan:
  • Trang trại: Từ này cũng có nghĩa gần giống như "nông trang", nhưng thường được sử dụng để chỉ một khu vực lớn hơn, có thể bao gồm cả chăn nuôi trồng trọt.
  • Nông nghiệp: lĩnh vực liên quan đến sản xuất thực phẩm từ cây trồng động vật.
  • Nông dân: Người lao động làm việc trên nông trang, thường những người trồng trọt hoặc chăn nuôi.
Từ đồng nghĩa:
  • Nông trại: Tương tự như nông trang, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào hoạt động chăn nuôi.
  • Khu nông nghiệp: Một khái niệm rộng hơn, có thể bao gồm nhiều nông trang khác nhau trong một khu vực.
Chú ý phân biệt:
  • Mặc dù "nông trang" "trang trại" thường được sử dụng thay thế cho nhau, "trang trại" có thể nhấn mạnh hơn về quy mô lớn sự đa dạng trong sản xuất (có thể bao gồm cả động vật thực vật), trong khi "nông trang" có thể thiên về hoạt động trồng trọt.
Kết luận:

"Nông trang" một từ rất quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp, thể hiện sự lao động sản xuất thực phẩm của con người.

  1. Trại sản xuất nông nghiệp.

Similar Spellings

Words Containing "nông trang"

Comments and discussion on the word "nông trang"